Có 2 kết quả:

治疗 zhì liáo ㄓˋ ㄌㄧㄠˊ治療 zhì liáo ㄓˋ ㄌㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to treat (an illness)
(2) medical treatment
(3) therapy

Từ điển Trung-Anh

(1) to treat (an illness)
(2) medical treatment
(3) therapy