Có 2 kết quả:
治疗 zhì liáo ㄓˋ ㄌㄧㄠˊ • 治療 zhì liáo ㄓˋ ㄌㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to treat (an illness)
(2) medical treatment
(3) therapy
(2) medical treatment
(3) therapy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to treat (an illness)
(2) medical treatment
(3) therapy
(2) medical treatment
(3) therapy
Bình luận 0